🔍
Search:
TÚI LƯỚI
🌟
TÚI LƯỚI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
줄이나 실 등으로 그물처럼 엮어 만든 주머니.
1
TÚI LƯỚI:
Túi được làm bằng cách đan dây hay sợi chỉ có hình dạng giống cái lưới.
-
Danh từ
-
1
가는 줄을 그물처럼 엮어서 만든 큰 주머니.
1
TÚI LƯỚI, GIỎ LƯỚI:
Túi to được làm bằng cách đan sợi mảnh như cái lưới.